|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giòn giã
| [giòn giã] | | | như giòn. | | | Tiếng chuông giòn giã | | There are peals of bells. | | | Resounding. | | | Chiến thắng giòn giã | | Resounding victories. |
như giòn Tiếng chuông giòn giã There are peals of bells Resounding Chiến thắng giòn giã Resounding victories
|
|
|
|